
MAZDA 3 XE 4 CHỖ 2019 – 2020 (NHẬT BẢN)
GIÁ NGÀY (2 chiều)
(1 chiều giảm 100.000đ) |
GIÁ THÁNG
(10 giờ/ngày) |
PHỤ THU
(Khách hàng dùng nhiều hơn so với hợp đồng, Áp dụng cho thuê xe theo tháng) |
700.000 (40-50 km)
1.300.000 (100-110 km) |
Lố 1km=3000đ, lố 1 giờ=50.000đ |

TOYOTA VIOS 4 CHỖ 2020 (NHẬT BẢN)
GIÁ NGÀY (2 chiều)
(1 chiều giảm 100.000đ) |
GIÁ THÁNG
(10 giờ/ngày) |
PHỤ THU
(Khách hàng dùng nhiều hơn so với hợp đồng, Áp dụng cho thuê xe theo tháng) |
600.000 (40-50 km)
1.200.000 (100-110 km) |
Lố 1km=3000đ, lố 1 giờ=50.000đ |

KIA CERATO 5 CHỖ 2019 – 2020 (HÀN QUỐC)
GIÁ NGÀY (2 chiều)
(1 chiều giảm 100.000đ) |
GIÁ THÁNG
(10 giờ/ngày) |
PHỤ THU
(Khách hàng dùng nhiều hơn so với hợp đồng, Áp dụng cho thuê xe theo tháng) |
600.000 (40-50 km)
1.200.000 (100-110 km) |
Lố 1km=3000đ, lố 1 giờ=50.000đ |

HONDA CITY 4 CHỖ 2020 (NHẬT BẢN)
GIÁ NGÀY (2 chiều)
(1 chiều giảm 100.000đ) |
GIÁ THÁNG
(10 giờ/ngày) |
PHỤ THU
(Khách hàng dùng nhiều hơn so với hợp đồng, Áp dụng cho thuê xe theo tháng) |
600.000 (40-50 km)
1.200.000 (100-110 km) |
Lố 1km=3000đ, lố 1 giờ=50.000đ |

INNOVA 7 CHỖ 2018-2020 ( NHẬT BẢN)
GIÁ NGÀY (2 chiều ) (1 chiều giảm 100.000đ) |
GIÁ THÁNG
(10 giờ/ngày) |
PHỤ THU (Khách hàng dùng nhiều hơn so với hợp đồng, Áp dụng cho thuê xe theo tháng) |
600.000 ( 30-35 km) | 27.000.000 (3000km ) | 1km:5000đ, 1 giờ:50.000đ, CN:1,2 triệu, Lễ: 1,5triệu |

FORTUNER 7 CHỖ 2018-2020 (NHẬT BẢN)
GIÁ NGÀY (2 chiều )
(1 chiều giảm 100.000đ) |
GIÁ THÁNG (10 giờ/ngày) |
PHỤ THU
(Khách hàng dùng nhiều hơn so với hợp đồng, Áp dụng cho thuê xe theo tháng) |
800.000 ( 40-50km) | 29.000.000 (3000km) | 1km = 6000đ, lố giờ=50.000đ, CN= 1,2 triệu, Lễ = 1,5 triệu |

FORD EVEREST 7 CHỖ 2019-2020 (MỸ)
GIÁ NGÀY (2 chiều )
(1 chiều giảm 100.000đ) |
GIÁ THÁNG
(10 giờ/ngày) |
PHỤ THU
(Khách hàng dùng nhiều hơn so với hợp đồng, Áp dụng cho thuê xe theo tháng) |
1.500.000đ (100 – 110 km)
1.700.000đ (120 – 150 km) 1.900.000đ(150 – 200 km) |
29.000.000đ (3000km) | 1km = 6000đ, giờ = 50.000đ, CN=1,2 triệu, LỄ = 1,5 triệu |

FORD TRANSIT 16 CHỖ 2018-2020(MỸ)
GIÁ NGÀY (2 chiều)
(1 chiều giảm 100.000đ) |
GIÁ THÁNG
(10 giờ/ngày) |
PHỤ THU
(Khách hàng dùng nhiều hơn so với hợp đồng, Áp dụng cho thuê xe theo tháng) |
800.000đ (30-50km)
1.000.000đ (40-50 km) 1.800.000đ (100-110 km) |
26.000.000 (3000km) | 1km = 6000đ, lố giờ=40.000đ, CN= 1,2 triệu, LỄ = 1,5 triệu |

SOLATY 16 CHỖ 2018-2020(HÀN QUỐC)
GIÁ NGÀY (2 chiều)
(1 chiều giảm 100.000đ) |
GIÁ THÁNG
(10 giờ/ngày) |
PHỤ THU
(Khách hàng dùng nhiều hơn so với hợp đồng, Áp dụng cho thuê xe theo tháng) |
2.500.000đ (100 – 110 km)
2.500.000đ (120 – 150 km) 2.700.000đ(150 – 200 km) |
32.000.000đ (3000km) | 1km = 6000đ, giờ=40.000đ, CN= 1,2 triệu, LỄ = 1,5 triệu |

HUYNDAI THACO 29 CHỖ 2018-2020 (HÀN QUỐC)
GIÁ NGÀY (2 chiều)
(1 chiều giảm 100.000đ) |
GIÁ THÁNG
(10 giờ/ngày) |
PHỤ THU
(Khách hàng dùng nhiều hơn so với hợp đồng, Áp dụng cho thuê xe theo tháng) |
2.600.000đ (100 – 110 km)
2.900.000đ (120 – 150 km) 4.000.000đ(150 – 200 km) 3.200.000(1 chiều) |
43.000.000đ (3000km) | 1km = 7000đ, giờ=50.000đ, CN= 1,5 triệu, LỄ = 2 triệu |

HUYNDAI THACO 45 CHỖ 2018-2020(HÀN QUỐC)
GIÁ NGÀY (2 chiều)
(1 chiều giảm 100.000đ) |
GIÁ THÁNG
(10 giờ/ngày) |
PHỤ THU
(Khách hàng dùng nhiều hơn so với hợp đồng, Áp dụng cho thuê xe theo tháng) |
4.300.000đ (100-110 km)
5.000.000đ (120 – 150 km) 4.500.000đ (1 chiều) |
49.000.000 (3000km) | 1km = 7000đ, lố giờ=70.000đ, CN= 1,5 triệu, LỄ = 2 triệu |


UNIVERSER VIP
Giá liên hệ trực tiếp với Liên Trang qua Hotline: 0931.011.011
